Kết quả học tập
STT
Mã lớp học phần
Tên môn học/học phần
Số tín chỉ
Chuyên cần Thường xuyên TL/BTL TB thường kỳ Được
dự thi
Cuối kỳ Điểm tổng kết Thang điểm 4 Điểm chữ Xếp loại Ghi chú Điểm thi KN TBQT Đạt
LT Hệ số 1 TH Hệ số 1 1 2 1 2 Điểm tổng kết Điểm KN 1 Điểm KN 2 Điểm KN 3 Điểm KN 4
1 2 6 7 8 9 1 2
HK 1 (Năm học 2024 - 2025)
1
101600001503
Thực vật
2,00
2,60 2,60
3,10 3,00 3,00 0,00 F Kém Học lại
2
101600001628
Thực tập thực vật
1,00
6,60 6,60 6,60 0,00 B Khá
3
101600010106
Tiếng Anh cơ bản
3,00
7,70 7,70
3,30 7,60 7,60 1,00 D Khá
4
101600010403
Toán thống kê
2,00
6,00 6,00
5,00 5,30 5,30 1,50 D+ Trung bình yếu
5
101600010611
Thực tập Vật lý
1,00
8,00 8,00
6,25 6,00 6,00 2,50 D Khá
6
101600010823
Thực tập Hóa đại cương và vô cơ
1,00
5,00 5,00
7,00 6,40 6,40 2,00 C Trung bình
7
101600080303
Hóa đại cương và vô cơ
7,00
7,00 7,00
5,80 7,70 7,70 1,00 B Khá
8
101600080603
Vật lý
2,00
7,50 7,50
5,00 5,80 5,80 2,00 C Trung bình
9
101600483403
Giáo dục thể chất 1
1,00
8,00 8,00
6,00 6,60 6,60 2,50 C+ Trung bình
10
101600483503
Giáo dục thể chất 2
1,00
5,00 5,00
5,00 5,00 5,00 1,50 D+ Trung bình yếu
11
101600536603
Triết học Mác - Lênin
3,00
8,00 8,00
5,00 5,90 5,90 2,00 C Trung bình
Điểm trung bình học kỳ hệ 10: 7,74 Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 2,59
Điểm trung bình tích lũy: 7,26 Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2,50
Tổng số tín chỉ đã đăng ký: 18 Tổng số tín chỉ tích lũy: 16
Tổng số tín chỉ đạt: 16 Tổng số tín chỉ nợ tính đến hiện tại: 2
Xếp loại học lực tích lũy: Khá Xếp loại học lực học kỳ: Khá
HK 2 (Năm học 2024 - 2025)
12
101600001203
Hóa hữu cơ 1
2,00
7,00 7,00
6,80 7,20 7,20 3,00 B Khá
13
101600002828
Thực hành dược khoa 1: Nhận thức dược liệu
1,00
6,90 6,90 6,90 2,50 B Khá
14
101600002928
Thực hành dược khoa 2: Thủ thuật bào chế
1,00
7,70 7,70
7,00 7,20 7,20 3,00 B Khá
15
101600003021
Thực hành dược khoa 3: Kỹ thuật phòng thí nghiệm hóa
1,00
6,80 6,80
8,20 7,50 7,50 3,00 B Khá
16
101600010903
Sinh học
3,00
6,40 6,40
7,60 7,10 7,10 3,00 B Khá
17
101600011030
Thực tập sinh học
1,00
7,30 7,30 7,30 3,00 B Khá
18
101600080406
Tiếng Anh chuyên ngành 1
3,00
6,40 6,40
8,70 7,60 7,60 3,00 B Khá
20
101600483603
Giáo dục thể chất 3
1,00
6,00 6,00
5,00 5,70 5,70 1,50 C Trung bình
21
101600484601
Giáo dục quốc phòng - An ninh
7,00
7,30 7,30 7,30 3,00 B Khá
22
101600486401
Thực hành giáo dục quốc phòng - An ninh
2,00
7,30 7,30 7,30 3,00 B Khá
24
101600536803
Chủ nghĩa xã hội khoa học
2,00
7,00 7,00
5,00 5,60 5,60 2,00 C Trung bình
Điểm trung bình học kỳ hệ 10: 7,13 Điểm trung bình học kỳ hệ 4: 2,88
Điểm trung bình tích lũy: 7,69 Điểm trung bình tích lũy (hệ 4): 2,83
Tổng số tín chỉ đã đăng ký:23 Tổng số tín chỉ tích lũy: 39
Tổng số tín chỉ đạt: 23 Tổng số tín chỉ nợ tính đến hiện tại: 0
Xếp loại học lực tích lũy: Khá Xếp loại học lực học kỳ: Khá