Chương trình khung
STT | Tên môn học/Học phần | Mã Học phần | Học phần | Số TC | Số tiết LT | Số tiết TH | Nhóm tự chọn |
Số TC bắt buộc của nhóm |
Đề cương học phần |
Đạt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Học kỳ 1 | 18 | |||||||||
Học phần bắt buộc
|
15 | |||||||||
1
|
Thực vật
|
1016000015
|
3
|
45
|
0
|
0
|
|
|
|
|
2
|
Thực tập thực vật
|
1016000016
|
1
|
0
|
40
|
0
|
|
|
|
|
3
|
Toán thống kê
|
1016000104
|
2
|
30
|
0
|
0
|
|
|
|
|
4
|
Thực tập Vật lý
|
1016000106
|
1
|
0
|
30
|
0
|
|
|
|
|
5
|
Thực tập Hóa đại cương và vô cơ
|
1016000108
|
1
|
0
|
30
|
0
|
|
|
|
|
6
|
Hóa đại cương và vô cơ
|
1016000803
|
2
|
30
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7
|
Vật lý
|
1016000806
|
2
|
30
|
0
|
0
|
|
|
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 1
*
|
1016004834
|
1
|
0
|
30
|
0
|
|
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 2
*
|
1016004835
|
1
|
0
|
30
|
0
|
|
|
|
|
10
|
Triết học Mác - Lênin
|
1016005366
|
3
|
30
|
30
|
0
|
|
|
|
|
Học phần tự chọn
|
3 | |||||||||
11
|
Tiếng Anh cơ bản
|
1016000101
|
3
|
45
|
0
|
0
|
|
|
|
|
12
|
Tiếng Pháp cơ bản
|
1016004854
|
3
|
45
|
0
|
0
|
|
|
||
Học kỳ 2 | 20 | |||||||||
Học phần bắt buộc
|
17 | |||||||||
1
|
Hóa hữu cơ 1
|
1016000012
|
2
|
30
|
0
|
0
|
|
|
|
|
2
|
Thực hành dược khoa 1: Nhận thức dược liệu
|
1016000028
|
1
|
0
|
30
|
0
|
|
|
|
|
3
|
Thực hành dược khoa 2: Thủ thuật bào chế
|
1016000029
|
1
|
0
|
30
|
0
|
|
|
|
|
4
|
Thực hành dược khoa 3: Kỹ thuật phòng thí nghiệm hóa
|
1016000030
|
1
|
0
|
30
|
0
|
|
|
|
|
5
|
Sinh học
|
1016000109
|
3
|
45
|
0
|
0
|
|
|
|
|
6
|
Thực tập sinh học
|
1016000110
|
1
|
0
|
40
|
0
|
|
|
|
|
7
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
1016002091
|
3
|
45
|
0
|
0
|
|
|
|
|
8
|
Thực tập sinh lý học
|
1016002092
|
1
|
0
|
30
|
0
|
|
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 3
*
|
1016004836
|
1
|
0
|
30
|
0
|
|
|
|
|
10
|
Giáo dục quốc phòng - An ninh
*
|
1016004846
|
7
|
105
|
0
|
0
|
|
|
|
|
11
|
Thực hành giáo dục quốc phòng - An ninh
*
|
1016004864
|
2
|
0
|
60
|
0
|
|
|
|
|
12
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
1016005367
|
2
|
15
|
30
|
0
|
|
|
|
|
13
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
1016005368
|
2
|
15
|
30
|
0
|
|
|
|
|
Học phần tự chọn
|
3 | |||||||||
14
|
Tiếng Anh chuyên ngành 1
|
1016000804
|
3
|
45
|
0
|
0
|
|
|
|
|
15
|
Tiếng Pháp chuyên ngành 1
|
1016004855
|
3
|
45
|
0
|
0
|
|
|
||
Học kỳ 3 | 17 | |||||||||
Học phần bắt buộc
|
15 | |||||||||
1
|
Hóa hữu cơ 2
|
1016000013
|
3
|
45
|
0
|
0
|
|
|
||
2
|
Thực tập hóa hữu cơ
|
1016000014
|
1
|
0
|
40
|
0
|
|
|
||
3
|
Hoá lý dược
|
1016000017
|
2
|
30
|
0
|
0
|
|
|
||
4
|
Thực tập hóa lý dược
|
1016000018
|
1
|
0
|
40
|
0
|
|
|
||
5
|
Hóa phân tích
|
1016000019
|
4
|
60
|
0
|
0
|
|
|
||
6
|
Thực tập hóa phân tích 1
|
1016000020
|
1
|
0
|
40
|
0
|
|
|
||
7
|
Vi sinh
|
1016000026
|
2
|
30
|
0
|
0
|
|
|
||
8
|
Thực tập vi sinh
|
1016000027
|
1
|
0
|
40
|
0
|
|
|
||
Học phần tự chọn
|
2 | |||||||||
9
|
Tiếng Anh chuyên ngành 2
|
1016000103
|
2
|
30
|
0
|
0
|
|
|
||
10
|
Tiếng Pháp chuyên ngành 2
|
1016004856
|
2
|
30
|
0
|
0
|
|
|
||
Học kỳ 4 | 15 | |||||||||
Học phần bắt buộc
|
15 | |||||||||
1
|
Thực tập hóa phân tích 2
|
1016000021
|
1
|
0
|
40
|
0
|
|
|
||
2
|
Ký sinh trùng
|
1016000022
|
2
|
30
|
0
|
0
|
|
|
||
3
|
Thực tập ký sinh trùng
|
1016000023
|
1
|
0
|
40
|
0
|
|
|
||
4
|
Hóa sinh
|
1016000024
|
3
|
45
|
0
|
0
|
|
|
||
5
|
Đạo đức hành nghề dược
|
1016000111
|
2
|
30
|
0
|
0
|
|
|
||
6
|
Sinh lý bệnh - Miễn dịch
|
1016002090
|
2
|
30
|
0
|
0
|
|
|
||
7
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
1016004841
|
2
|
15
|
30
|
0
|
|
|
||
8
|
Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam
|
1016005369
|
2
|
15
|
30
|
0
|
|
|
||
Học kỳ 5 | 17 | |||||||||
Học phần bắt buộc
|
17 | |||||||||
1
|
Thực tập hóa sinh
|
1016000025
|
1
|
0
|
40
|
0
|
|
|
||
2
|
Dược động học
|
1016000037
|
2
|
30
|
0
|
0
|
|
|
||
3
|
Hóa dược 1
|
1016000038
|
3
|
45
|
0
|
0
|
|
|
||
4
|
Thực tập hóa dược 1
|
1016000040
|
1
|
0
|
40
|
0
|
|
|
||
5
|
Dược lý 1
|
1016000042
|
2
|
30
|
0
|
0
|
|
|
||
6
|
Dược liệu 1
|
1016000045
|
3
|
45
|
0
|
0
|
|
|
||
7
|
Thực tập dược liệu 1
|
1016000047
|
1
|
0
|
40
|
0
|
|
|
||
8
|
Bào chế và sinh dược học 1
|
1016000050
|
3
|
45
|
0
|
0
|
|
|
||
9
|
Thực tập bào chế 1
|
1016000052
|
1
|
0
|
40
|
0
|
|
|
||
Học kỳ 6 | 19 | |||||||||
Học phần bắt buộc
|
19 | |||||||||
1
|
Hóa dược 2
|
1016000039
|
3
|
45
|
0
|
0
|
|
|
||
2
|
Thực tập hóa dược 2
|
1016000041
|
1
|
0
|
40
|
0
|
|
|
||
3
|
Dược lý 2
|
1016000043
|
3
|
45
|
0
|
0
|
|
|
||
4
|
Thực tập dược lý
|
1016000044
|
1
|
0
|
40
|
0
|
|
|
||
5
|
Dược liệu 2
|
1016000046
|
3
|
45
|
0
|
0
|
|
|
||
6
|
Thực tập dược liệu 2
|
1016000048
|
1
|
0
|
40
|
0
|
|
|
||
7
|
Bào chế và sinh dược học 2
|
1016000051
|
3
|
45
|
0
|
0
|
|
|
||
8
|
Thực tập bào chế 2
|
1016000053
|
1
|
0
|
40
|
0
|
|
|
||
9
|
Bệnh học cơ sở
|
1016002009
|
3
|
45
|
0
|
0
|
|
|
||
Học kỳ 7 | 16 | |||||||||
Học phần bắt buộc
|
16 | |||||||||
1
|
Pháp chế dược
|
1016000031
|
2
|
30
|
0
|
0
|
|
|
||
2
|
Thực tập pháp chế dược
|
1016000032
|
1
|
0
|
30
|
0
|
|
|
||
3
|
Công nghệ sinh học dược
|
1016000035
|
2
|
30
|
0
|
0
|
|
|
||
4
|
Thực tập công nghệ sinh học dược
|
1016000036
|
1
|
0
|
30
|
0
|
|
|
||
5
|
Dược lâm sàng 1
|
1016000054
|
2
|
30
|
0
|
0
|
|
|
||
6
|
Thực tập dược lâm sàng 1
|
1016000056
|
1
|
0
|
40
|
0
|
|
|
||
7
|
Công nghiệp dược
|
1016000060
|
3
|
45
|
0
|
0
|
|
|
||
8
|
Thực tập công nghiệp dược
|
1016000061
|
1
|
0
|
40
|
0
|
|
|
||
9
|
Độc chất học
|
1016000062
|
2
|
30
|
0
|
0
|
|
|
||
10
|
Giáo dục liên ngành 1
|
1016006458
|
1
|
0
|
30
|
0
|
|
|
||
Học kỳ 8 | 15 | |||||||||
Học phần bắt buộc
|
15 | |||||||||
1
|
Công nghệ thông tin dược
|
1016000010
|
2
|
30
|
0
|
0
|
|
|
||
2
|
Thực tập công nghệ thông tin dược
|
1016000011
|
1
|
0
|
40
|
0
|
|
|
||
3
|
Kinh tế dược
|
1016000033
|
2
|
30
|
0
|
0
|
|
|
||
4
|
Thực tập kinh tế dược
|
1016000034
|
1
|
0
|
40
|
0
|
|
|
||
5
|
Dược lâm sàng 2
|
1016000055
|
2
|
30
|
0
|
0
|
|
|
||
6
|
Thực tập dược lâm sàng 2
|
1016000057
|
1
|
0
|
40
|
0
|
|
|
||
7
|
Kiểm nghiệm thuốc
|
1016000058
|
2
|
30
|
0
|
0
|
|
|
||
8
|
Thực tập kiểm nghiệm thuốc
|
1016000059
|
1
|
0
|
40
|
0
|
|
|
||
9
|
Thực tập độc chất học
|
1016000063
|
1
|
0
|
30
|
0
|
|
|
||
10
|
Dược cổ truyền
|
1016002093
|
2
|
30
|
0
|
0
|
|
|
||
Tổng TC yêu cầu | 137 | |||||||||
Tổng TC bắt buộc | 129 | |||||||||
Tổng TC tự chọn | 8 |
Ghi chú: Những môn học/Học phần có dấu * không được tính vào Trung bình chung tích lũy
-
Môn học/Học phần đã (hoặc đang) học
-
Môn học sinh viên chưa đăng ký học tập